Có 2 kết quả:

从先 cóng xiān ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄢ從先 cóng xiān ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) before
(2) in the past
(3) previously

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) before
(2) in the past
(3) previously

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0